Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田洋夫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
田夫 でんぷ
Nông dân.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương