Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田藤七
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Thang Fujita Nâng Cấp
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết