Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田達明
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
明達 めいたつ
tính khôn ngoan
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
配達証明 はいたつしょうめい
giấy chứng nhận giao hàng
明朗闊達 めいろうかったつ
vui vẻ và cởi mở