Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩田鉄五郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
岩田帯 いわたおび
đại quấn quanh bụng của thai phụ sau tháng thứ năm mang thai (để giữ ấm, giúp cố định vị trí thai nhi...)