Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩端卓也
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
卓識 たくしき
clearsightedness; sự thâm nhập; sự viễn thị; ý tưởng tuyệt vời
卓用 たくよう
bàn (thiết bị); đặt lên bàn sự sử dụng