Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岩船 (城里町)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
万里の長城 ばんりのちょうじょう はおんりのちょうじょう
Vạn Lý Trường Thành.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
里 さと り
lý
小便一町糞一里 しょうべんいっちょうくそいちり
if you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit