岳父
がくふ「NHẠC PHỤ」
☆ Danh từ
Bố vợ; bố chồng.

Từ đồng nghĩa của 岳父
noun
Từ trái nghĩa của 岳父
岳父 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 岳父
岳 たけ だけ
núi cao.
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
岳麓 がくろく たけふもと
chân núi; chân núi Phú Sĩ