Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岳藤豪希
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
岳 たけ だけ
núi cao.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
希 き ぎ まれ
hiếm có
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
豪ドル ごうドル
đô la Úc