Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
加之 しかのみならず
không những...mà còn
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
離岸 りがん はなれがん
giương buồm
全岸 ぜんがん ぜんきし
toàn bộ bờ sông
陸岸 りくがん
đất liền