Các từ liên quan tới 岸和田中学生虐待事件
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
虐待 ぎゃくたい
đọa đầy
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ソンミ村虐殺事件 ソンミむらぎゃくさつじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)
生麦事件 なまむぎじけん
sự kiện Namamugi (còn gọi là biến cố Kanagawa và vụ Richardson, là một cuộc khủng hoảng chính trị xảy ra tại Nhật Bản dưới thời Bakumatsu vào ngày 14 tháng 9 năm 1862)
中学生 ちゅうがくせい
học sinh trung học
事件 じけん
đương sự