Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸和田漁港
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
漁港 ぎょこう
cảng cá
沿岸漁業 えんがんぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ