Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸和田藩
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
藩 はん
lãnh địa / lãnh thổ thuộc về lãnh chúa (Nhật)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)