Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸本ゆきえ
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ゆえに (∴) ゆえに (∴)
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.