Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造本 ぞうほん
bookbinding hoặc bookmaking
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光造形 ひかりぞうけい
tạo mẫu nhanh
本醸造 ほんじょうぞう
rượu Honjozo
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay