Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸本斉史
日本史 にほんし
lịch sử Nhật Bản.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
斉 せい
Qi (kingdom in China during the Spring and Autumn Period and the Period of the Warring States), Ch'i
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
北斉 ほくせい
Bắc Tề (là một trong năm triều đại thuộc Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc)