Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本組み ほんぐみ ほんくみ
(ngành in) cách sắp trang
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
見本組み みほんぐみ みほんくみ
trang mẫu
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ