Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良久 りょうきゅう よしひさ
cho một tốt trong khi
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
良き手本 よきてほん
ví dụ tốt, mẫu tốt
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ