Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
之 これ
Đây; này.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ