Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岸正形
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
海岸地形 かいがんちけい
địa hình ven biển
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
正規形 せいきけい
dạng chuẩn
正方形 せいほうけい
hình vuông.
正五辺形(正五角形) せいごへんけい(せいごかくけい)
regular pentagon
正多辺形(正多角形) せいたへんけい(せいたかくけい)
regular polygon