Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稚魚 ちぎょ
cá con
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
魚河岸 うおがし
chợ cá
魚田 ぎょでん
cá xiên, phủ miso và nấu chín
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稚 やや ややこ
em bé, con
稚拙 ちせつ
kém cỏi; trẻ con
稚気 ちき
sự ngây thơ; sự ấu trĩ