魚河岸
うおがし「NGƯ HÀ NGẠN」
☆ Danh từ
Chợ cá

魚河岸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚河岸
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
河魚 かぎょ
cá ở sông
夕河岸 ゆうがし
evening fish market
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
遡河魚 そかぎょ さっかぎょ
cá kiếm ăn và phát triển trong đại dương và di cư đến sông hoặc hồ để đẻ trứng
降河魚 こうかぎょ
cá tai tượng (cá di cư xuôi dòng, ví dụ như lươn)
河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
向こう河岸 むこうがし
bờ sông bên kia