つ
☆ Liên từ
Ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được, lẻn, đi lén, khéo chiếm được, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai

つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つ
一つずつ ひとつずつ ひとつづつ
mỗi loại, mỗi cái
行きつ戻りつ ゆきつもどりつ いきつもどりつ
để đi lên trên và xuống hoặc sau và về phía trước
五つ子 いつつご いつつこ
bộ năm
つんつん つんつん
xa rời; tách biệt; rầu rĩ; ủ ê.
つつある つつある
đang làm, đang dần
ぷつぷつ ぷつぷつ
núm vú, mụn nhọt
つつみ線 つつみせん
một thanh nến dài bao bọc tất cả các thanh nến của ngày làm việc trước đó sẽ xuất hiện
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch