Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一つ一つ ひとつひとつ
từng cái một
一歩ずつ いっぽずつ
từng bước một
一つ ひとつ
một
一つ二つ ひとつふたつ
một vài, một chút
ずつ づつ
mỗi một; mỗi người; mỗi cái; kế tiếp nhau; riêng biệt.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
二つに一つ ふたつにひとつ
1 trong 2
褌一つ ふんどしひとつ
một cái khố