Các từ liên quan tới 峰竜太のホンの昼メシ前
昼前 ひるまえ
thời điểm ngay trước buổi trưa.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
昼の部 ひるのぶ
ban ngày, thười gian buổi trưa
雲の峰 くものみね
những đám mây tụ thành đỉnh núi như mùa hè
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
竜の髭 りゅうのひげ リュウノヒゲ
râu rồng
竜の年 りゅうのとし
năm con rồng