Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt
霊峰 れいほう
ngọn núi thiêng liêng; ngọn núi thần thánh.