Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島太星
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
太白星 たいはくせい
sao Kim
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
太平洋諸島 たいへいようしょとう
quần đảo Thái Bình Dương
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình