Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島尻郡
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
島島 しまとう
những hòn đảo
尻馬 しりうま
(1) những mông đít (của) một con ngựa (thì) bị đàn áp hoặc đi theo;(2) người (của) người mà lợi thế đang được cầm (lấy)
尻餅 しりもち
do mất cân bằng nên rơi phần đuôi chạm đất trước (máy bay)
川尻 かわじり
cửa sông