Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島村三七雄
七三 しちさん ななさん
tỷ lệ 7/3; tóc rẽ ngôi 7/3
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
戦国七雄 せんごくしちゆう
Seven Warring States (Chinese history), Seven Kingdoms
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
七五三 しちごさん
con số may mắn tốt lành; lễ 357
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh