Các từ liên quan tới 島根県道267号海潮宍道線
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
道号 どうごう
số đường
島根県 しまねけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
県道 けんどう
tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh