Các từ liên quan tới 島津久長 (加治木家)
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
長治 ちょうじ
thời Chouji (10/02/1104-09/04/1106)
津島派 つしまは
Tsushima Faction (of the LDP)
秋津島 あきつしま
tên gọi xưa của Nhật Bản
屋久島 やくしま
Thành phố Yakushima
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị