Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
津島派 つしまは
Tsushima Faction (of the LDP)
秋津島 あきつしま
tên gọi xưa của Nhật Bản