Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島田忠臣
忠臣 ちゅうしん
trung thần; người quản gia trung thành, người hầu trung thành
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
忠臣蔵 ちゅうしんぐら
tín đồ phật tử
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島田 しまだ
pompadour-like hair style, popular for unmarried women in the Edo period, shimada coiffure
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước