Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島田磬也
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
磬 けい きん
Một cái bát bằng đồng hoặc bằng sắt dùng để đánh khi đọc kinh
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島田 しまだ
pompadour-like hair style, popular for unmarried women in the Edo period, shimada coiffure
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
島田髷 しまだまげ しまだわげ
pompadour-like hair style, popular for unmarried women in the Edo period, shimada coiffure