Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 島田緑地
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島田 しまだ
pompadour-like hair style, popular for unmarried women in the Edo period, shimada coiffure
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
田地 でんち でんじ
đất nông nghiệp; đất canh tác.