Các từ liên quan tới 島田陽子 (詩人)
田園詩人 でんえんしじん
Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
詩人 しじん
nhà thơ
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
島田 しまだ
kiểu tóc giống như pompadour, phổ biến cho phụ nữ chưa kết hôn ở trạm Shimada trên đường Tōkaidō đầu thời Edo
陽子 ようし
hạt proton.