峻険
しゅんけん「TUẤN HIỂM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Dốc đứng nguy hiểm; dựng đứng

峻険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 峻険
険峻 けんしゅん
dốc đứng; chỗ dốc đứng
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
峻烈 しゅんれつ
tính nghiêm khắc; sự thô ráp
急峻 きゅうしゅん
dốc đứng hiểm trở
峻別 しゅんべつ
phân biệt một cách rõ ràng, rạch ròi
峻拒 しゅんきょ
từ chối phẳng (dứt khoát); loại bỏ một cách nghiêm khắc