立て込む
たてこむ「LẬP 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Bận bịu; bận rộn
仕事
が
立
て
込
む
Công việc chất đống, bề bộn .

Bảng chia động từ của 立て込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立て込む/たてこむむ |
Quá khứ (た) | 立て込んだ |
Phủ định (未然) | 立て込まない |
Lịch sự (丁寧) | 立て込みます |
te (て) | 立て込んで |
Khả năng (可能) | 立て込める |
Thụ động (受身) | 立て込まれる |
Sai khiến (使役) | 立て込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立て込む |
Điều kiện (条件) | 立て込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 立て込め |
Ý chí (意向) | 立て込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 立て込むな |
立て込める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 立て込める
立て込む
たてこむ
bận bịu
立て込める
たてこめる
đông đúc, đông nghịt
Các từ liên quan tới 立て込める
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち込める たちこめる
sự che phủ, sự bao phủ (khói, sương...)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
点て込む たてこむ
để (thì) đông đúc; để (thì) bận rộn
当て込む あてこむ
tin tuởng, đoán trúng
建て込む たてこむ
to be built up, to be crowded with houses
褒め立てる ほめたてる
tán dương; ca ngợi; ca tụng