神と崇める
Tôn sùng, sùng bái
Phong thần, tôn làm thần

Bảng chia động từ của 神と崇める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神と崇める/かみとあがめるる |
Quá khứ (た) | 神と崇めた |
Phủ định (未然) | 神と崇めない |
Lịch sự (丁寧) | 神と崇めます |
te (て) | 神と崇めて |
Khả năng (可能) | 神と崇められる |
Thụ động (受身) | 神と崇められる |
Sai khiến (使役) | 神と崇めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神と崇められる |
Điều kiện (条件) | 神と崇めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 神と崇めいろ |
Ý chí (意向) | 神と崇めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 神と崇めるな |
神と崇める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神と崇める
崇める あがめる
tôn kính; kính trọng; tôn sùng; sùng bái
崇めたてる あがめたてる
tôn trọng
崇拝する すうはいする
sùng bái.
sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng, stop, order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại, chắn bớt sáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại, quét sơn bảo vệ chống axit, nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, bị ăn đạn, gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai, ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
尊崇 そんすう
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
崇拝 すうはい
sự sùng bái; sùng bái.
崇敬 すうけい
sự sùng kính; sự tôn kính