Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 崇実大入口駅
口実 こうじつ
viện cớ, viện lý do
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
口忠実 くちまめ くちちゅうじつ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
大口 おおぐち おおくち
số lượng lớn; miệng lớn; nói lớn; nói ba hoa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á