Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 崔京周
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
横周 おうしゅう
bề rộng, bề ngang
周面 しゅうめん
chu vi
周忌 しゅうき
kỷ niệm ngày mất