Các từ liên quan tới 崖っぷち〜アラビアンサイトFEVER〜
崖っぷち がけっぷち
ranh giới
崖っ縁 がけっぷち
Thời điểm quan trọng, cạnh(vách đá, vách núi)
ぷちぷち プチプチ
âm thanh của bong bóng (hoặc các vật thể nhỏ khác) bị xuất hiện
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
蟄伏 ちっぷく ちっ ぷく
Ngủ đông (Rắn, ếch nhái, côn trùng... ở dưới đất vào mùa đông)
崖 がけ
vách đá dốc đứng
ちゃぷちゃぷ チャプチャプ
Tung toé
chới với; lâm vào tình trạng khó khăn.