Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 崖の上のポニョ
崖上 がいじょう がけうえ
cliff top
to be fat
財政の崖 ざいせいのがけ
vách đá tài chính, thâm hụt ngân sách Hoa Kỳ giảm mạnh có thể xảy ra bắt đầu từ năm 2013
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
崖 がけ
vách đá dốc đứng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
その上 そのかみ そのうえ
bên cạnh đó; ngoài ra; ngoài ra còn; hơn thế nữa; hơn nữa là
机の上の本 つくえのうえのほん
(quyển) sách trên (về) bàn