上述の
じょうじゅつの「THƯỢNG THUẬT」
Kể trên.

上述の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上述の
上述 じょうじゅつ
việc đã nói ở trước
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
先生の述 せんせいのじゅつ
sự phát biểu những giáo viên (giải thích)
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố
言述 げんじゅつ
nêu suy nghĩ của bạn
講述 こうじゅつ
giảng đường đại học
説述 せつじゅつ
sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả