壊崩 かいほう
sự sụp đổ; sự phá hủy
崩解 ほうかい
sự sụp đổ, sự tan rã
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
崩す くずす
phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn
崩落 ほうらく
sụp đổ; sự gãy đổ; sự sập xuống ; sự va chạm;(kinh doanh) suy sụp
崩壊 ほうかい
sự sụp đổ; sự tan tành, tan vỡ