Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包茎-嵌頓 ほーけー-かんとん
thắt nghẹt bao quy đầu
嵌頓ヘルニア かんとんヘルニア
thoát vị nghẹt
包茎 ほうけい ほうきょう
chứng hẹp bao qui đầu
陰茎包皮 いんけいほうひ
foreskin
包茎手術 ほうけいしゅじゅつ
(thủ thuật) cắt hẹp bao quy đầu
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
茎 くき
cọng; cuống
象嵌 ぞうがん
(kỹ thuật) khảm (đồ thủ công, mỹ nghệ)