Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花に嵐 はなにあらし
Trong mặt trăng (với) những đám mây (mây) hoa đến gió (lạnh)
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường
トイレに立つ トイレにたつ
đi vệ sinh
先に立つ さきにたつ
dẫn dắt, chủ động
間に立つ あいだにたつ
can thiệp
用に立つ ようにたつ
được sử dụng
役に立つ やくにたつ
có tác dụng; có ích
世に立つ よにたつ
để trở thành nổi tiếng