Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワクワク
háo hức (mong chờ) , phấn khích, mong móng
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学校の物 がっこうのもの
giáo dục thuộc tính
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学校の設備 がっこうのせつび
trang thiết bị trường học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.