Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嵐の素顔
素顔 すがお
khuôn mặt tự nhiên; khuôn mặt không trang điểm.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)