Các từ liên quan tới 嵐三右衛門 (11代目)
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
右目 みぎめ
mắt phải
三門 さんもん
cổng tam môn (cổng chính lớn ở giữa và hai lối vào hai bên như cổng vào đền chùa)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
マス目 マス目
chỗ trống
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm