Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峨峨 がが
(núi cao) hiểm trở; (vách đá) cao vút
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.